Kết cục là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Kết cục là trạng thái hoặc kết quả sau cùng của một quá trình hay can thiệp, được xem như biến phản ánh toàn bộ tác động tích lũy theo thời gian. Khái niệm này mô tả biến kết quả trong nghiên cứu khoa học, dùng để đánh giá tác động của yếu tố hay can thiệp và làm cơ sở so sánh giữa các nhóm.

Khái niệm về kết cục

Kết cục được hiểu như trạng thái sau cùng hoặc kết quả cuối cùng của một quá trình, sự kiện, tác động hay hành vi. Đây là điểm kết thúc có thể quan sát, đo lường hoặc mô tả được, phản ánh tổng hợp những thay đổi tích lũy trong suốt diễn tiến của quá trình. Trong khoa học thực nghiệm, kết cục giữ vai trò trung tâm vì nó giúp xác định tác động của biến số, đánh giá hiệu quả can thiệp và so sánh sự khác biệt giữa các nhóm nghiên cứu. Các kết cục có thể mang tính tích cực, tiêu cực hoặc trung tính tùy thuộc bản chất và mục tiêu của quá trình.

Kết cục thường được mô hình hóa như một biến phụ thuộc trong nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Việc làm rõ bản chất của kết cục giúp xây dựng mục tiêu nghiên cứu chính xác và lựa chọn phương pháp đo lường phù hợp. Một kết cục tốt cần đáp ứng các tiêu chí như đo lường được, có độ ổn định, có khả năng tái lập và mang giá trị ứng dụng. Các tài liệu khoa học khuyến nghị mô tả kết cục càng cụ thể càng tốt để tránh nhầm lẫn trong thu thập dữ liệu và phân tích.

Trong các lĩnh vực khác nhau, kết cục có thể được hiểu theo những phương diện riêng. Ví dụ:

  • Trong y tế: kết cục lâm sàng, tỷ lệ tử vong, mức cải thiện chức năng.
  • Trong kinh tế: tăng trưởng GDP, thay đổi năng suất, mức tiêu thụ.
  • Trong xã hội học: mức độ gắn kết cộng đồng, thay đổi hành vi tập thể.
  • Trong môi trường: biến động đa dạng sinh học, mức suy giảm ô nhiễm.
Nhờ phạm vi ứng dụng rộng, kết cục trở thành một cấu phần không thể thiếu trong hoạt động đánh giá và ra quyết định.

Đặc điểm của kết cục trong nghiên cứu khoa học

Trong nghiên cứu khoa học, kết cục được xem là biến đo lường cuối cùng đại diện cho hiệu quả hoặc tác động của một hiện tượng. Một kết cục khoa học cần được xác định dựa trên tiêu chí rõ ràng, có khả năng kiểm định và được thu thập bằng phương pháp chuẩn hóa. Tính minh bạch này giúp đảm bảo dữ liệu thu được có thể so sánh giữa các nghiên cứu hoặc giữa các nhóm trong cùng một thử nghiệm.

Các đặc điểm quan trọng của kết cục bao gồm tính khách quan, mức độ nhạy, giá trị dự báo và khả năng phản ánh đầy đủ hiệu quả của quá trình. Một kết cục không đủ nhạy sẽ khó phát hiện những thay đổi nhỏ nhưng có ý nghĩa, trong khi một kết cục thiếu khách quan có thể dẫn đến sai số trong phân tích. Do đó, việc lựa chọn kết cục phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy của nghiên cứu.

Các tổ chức quốc tế trong lĩnh vực khoa học thường yêu cầu mô tả rõ ràng kết cục khi công bố nghiên cứu. Bảng sau liệt kê một số tiêu chí được sử dụng trong đánh giá kết cục:

Tiêu chíÝ nghĩa
Đo lường đượcKết cục có thể định lượng hoặc mô tả chính xác
Tính nhất quánThu thập dữ liệu tương đương giữa các lần đo
Tính liên quanPhù hợp với mục tiêu và giả thuyết nghiên cứu
Tính khả thiCó thể áp dụng trong điều kiện nghiên cứu thực tế
Nhờ các tiêu chí này, việc lựa chọn và mô tả kết cục trở nên khoa học và chính xác hơn.

Phân loại các dạng kết cục

Kết cục có thể được phân loại theo mục đích khoa học, phương pháp đo hoặc bối cảnh nghiên cứu. Một cách phân loại phổ biến là chia kết cục thành kết cục định lượng và kết cục định tính. Kết cục định lượng là những chỉ số có thể đo bằng số liệu như tốc độ tăng trưởng, nồng độ chất sinh học hoặc tỷ lệ mắc bệnh. Kết cục định tính phản ánh những yếu tố khó lượng hóa hơn như sự hài lòng, cảm nhận hoặc thay đổi thái độ.

Các lĩnh vực khác nhau sử dụng hệ thống phân loại riêng. Trong y khoa, kết cục được chia thành kết cục cứng (hard outcomes) như tử vong, nhập viện và kết cục mềm (soft outcomes) như cải thiện triệu chứng hoặc chất lượng cuộc sống. Trong kinh tế, kết cục có thể được phân theo ngắn hạn, trung hạn và dài hạn để phục vụ dự báo. Sự đa dạng này giúp lựa chọn kết cục phù hợp với bản chất vấn đề cần nghiên cứu.

Bảng dưới đây minh họa phân loại kết cục dựa trên mức độ quan sát trực tiếp:

Loại kết cụcĐặc điểmVí dụ
Trực tiếpQuan sát rõ ràng, ít biến độngTỷ lệ sống sót, số liệu tài chính
Gián tiếpPhụ thuộc vào trung gian hoặc mô hìnhChỉ số sức khỏe tinh thần, mức độ hài lòng
Tổng hợpKết hợp nhiều chỉ tiêuChỉ số phát triển con người HDI
Nhờ phân loại rõ ràng, kết cục trở thành công cụ phân tích hiệu quả.

Kết cục trong khoa học dữ liệu và thống kê

Trong khoa học dữ liệu, kết cục thường được biểu diễn dưới dạng biến mục tiêu (y)(y) trong mô hình dự đoán. Mục tiêu của các thuật toán học máy là tìm mối quan hệ giữa kết cục và tập hợp các biến đầu vào (x1,x2,...,xn)(x_1, x_2, ..., x_n). Việc định nghĩa kết cục chính xác giúp mô hình hoạt động ổn định và tránh sai lệch trong dự đoán.

Các mô hình hồi quy, phân loại, cây quyết định hoặc mạng nơ-ron đều xem kết cục là trọng tâm của quá trình huấn luyện. Nếu kết cục không được chuẩn hóa tốt hoặc chứa nhiều nhiễu, hiệu suất mô hình giảm đáng kể. Vì vậy, khoa học dữ liệu đặc biệt chú trọng các kỹ thuật như làm sạch dữ liệu, phân tích phân phối và xử lý mất cân bằng dữ liệu để đảm bảo chất lượng kết cục.

Kết cục trong thống kê còn được sử dụng để kiểm định giả thuyết. Thông qua các phép kiểm định như t-test, ANOVA hoặc kiểm định phi tham số, nhà nghiên cứu đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm dựa trên kết cục đã thu thập. Danh sách sau mô tả các dạng kết cục trong mô hình dữ liệu:

  • Kết cục nhị phân: sống hoặc chết, đúng hoặc sai
  • Kết cục đa lớp: phân loại đối tượng thành nhiều nhóm
  • Kết cục liên tục: giá trị đo lường như nhiệt độ, trọng lượng
  • Kết cục thứ bậc: mức độ hài lòng, xếp hạng
Nhờ việc mô hình hóa kết cục, khoa học dữ liệu có thể xây dựng hệ thống dự báo hiệu quả và nhất quán.

Kết cục trong y học và sức khỏe cộng đồng

Trong y học, kết cục được xem là thước đo trung tâm để đánh giá hiệu quả điều trị, theo dõi tiến triển bệnh và dự báo khả năng phục hồi. Các kết quả lâm sàng như tỷ lệ sống sót, mức độ giảm triệu chứng, khả năng phục hồi chức năng và thời gian nằm viện đều là những dạng kết cục được sử dụng phổ biến. Những kết cục này thường được theo dõi trong các thử nghiệm lâm sàng, nơi các nhà nghiên cứu so sánh phản ứng giữa nhóm điều trị và nhóm đối chứng để xác định giá trị của một can thiệp.

Các tổ chức như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)CDC xây dựng hệ thống các chỉ số sức khỏe nhằm chuẩn hóa kết cục cho từng lĩnh vực. Các hệ thống này bao gồm chỉ số tử vong mẹ, tỷ lệ mắc bệnh truyền nhiễm, mức độ kháng kháng sinh và các chỉ số chất lượng sống liên quan sức khỏe. Việc chuẩn hóa giúp các quốc gia có thể so sánh dữ liệu sức khỏe theo thời gian và giữa các khu vực khác nhau.

Các kết cục trong y tế không chỉ dựa trên yếu tố sinh học mà còn phụ thuộc vào các yếu tố xã hội và hành vi. Ví dụ, mức độ tuân thủ điều trị, điều kiện kinh tế xã hội và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế đều ảnh hưởng đến kết cục dài hạn. Danh sách sau mô tả một số nhóm kết cục quan trọng:

  • Kết cục sinh học: thay đổi chỉ số sinh lý, mức hormone, chỉ số viêm.
  • Kết cục lâm sàng: triệu chứng, mức độ ảnh hưởng đến chức năng.
  • Kết cục liên quan chất lượng sống: sức khỏe tâm lý, khả năng tự chăm sóc.
  • Kết cục cộng đồng: mức độ bao phủ tiêm chủng, tỷ lệ lây nhiễm.
Điều này cho thấy kết cục trong y học mang tính đa chiều và cần được đánh giá toàn diện.

Kết cục trong khoa học hành vi và xã hội

Các ngành khoa học hành vi và xã hội sử dụng kết cục để đo lường tác động của các chương trình giáo dục, chính sách xã hội hoặc can thiệp tâm lý. Các kết cục có thể bao gồm thay đổi hành vi, mức độ thích ứng, cảm xúc, kỹ năng xã hội và chất lượng cuộc sống. Những biến này thường khó đo hơn vì chịu tác động mạnh từ yếu tố cá nhân và bối cảnh văn hóa, do đó cần các phương pháp thu thập dữ liệu đa dạng như phỏng vấn, quan sát hoặc bảng hỏi.

Theo các nghiên cứu do American Psychological Association công bố, việc đánh giá kết cục hành vi cần được thực hiện theo hướng tiếp cận đa phương pháp nhằm đảm bảo tính khách quan. Các kết cục như giảm căng thẳng, cải thiện nhận thức hoặc nâng cao tương tác xã hội đều cần được đo bằng thang chuẩn hóa. Một số nghiên cứu hành vi còn sử dụng các thước đo sinh học như nhịp tim hoặc hormone căng thẳng để bổ sung dữ liệu định lượng.

Trong xã hội học, kết cục thường phản ánh sự thay đổi ở cấp cộng đồng hoặc hệ thống. Ví dụ, mức độ tham gia của người dân, chất lượng quản trị hoặc sự gắn kết xã hội là các kết cục được sử dụng để đánh giá chính sách công. Danh sách sau thể hiện các dạng kết cục phổ biến trong nghiên cứu xã hội:

  • Kết cục cá nhân: nhận thức, thái độ, hành vi.
  • Kết cục nhóm: mức độ hợp tác, xung đột, mối quan hệ giữa các nhóm.
  • Kết cục cộng đồng: khả năng thích ứng, mức độ bền vững của hệ thống.
Nhờ cách tiếp cận này, các nhà nghiên cứu có thể đánh giá sự thay đổi dài hạn và toàn diện hơn.

Phương pháp đo lường và đánh giá kết cục

Đánh giá kết cục đòi hỏi các phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu đáng tin cậy. Trong nghiên cứu thực nghiệm, thang đo định lượng như chỉ số sinh học, dữ liệu thống kê và thời gian phản hồi được sử dụng để đánh giá kết cục khách quan. Những thang đo này yêu cầu thiết bị chuẩn hóa, quy trình lấy mẫu rõ ràng và kỹ thuật phân tích nghiêm ngặt để đảm bảo độ chính xác.

Đối với kết cục định tính, các công cụ như bảng hỏi mở, phỏng vấn sâu và quan sát được sử dụng để thu thập thông tin mang tính mô tả. Các dữ liệu này thường được phân tích bằng phương pháp mã hóa hoặc phân tích nội dung nhằm phát hiện mô hình và xu hướng. Một số kết cục kết hợp cả định lượng và định tính, chẳng hạn như đánh giá chất lượng cuộc sống vừa gồm thang đo số học vừa có mô tả cảm nhận của người tham gia.

Các mô hình đo lường hiện đại chú trọng việc kết hợp dữ liệu đa nguồn, đặc biệt là trong khoa học y tế và xã hội. Bảng sau minh họa sự khác biệt giữa các nhóm phương pháp:

Nhóm phương phápĐặc điểmVí dụ công cụ
Định lượngChính xác, có thể thống kêMáy đo sinh học, bảng hỏi Likert
Định tínhSâu sắc, mô tả chi tiếtPhỏng vấn, quan sát thực địa
Kết hợpTổng hợp nhiều góc nhìnBộ thang đo kết hợp, phân tích hỗn hợp
Nhờ sự đa dạng trong phương pháp đánh giá, các nghiên cứu có thể mô tả kết cục đầy đủ và đáng tin cậy hơn.

Tầm quan trọng của kết cục trong hoạch định chính sách

Trong hoạch định chính sách, kết cục là căn cứ để đánh giá tác động của chương trình, lượng hóa hiệu quả kinh tế xã hội và điều chỉnh phương hướng phát triển. Các nhà hoạch định sử dụng kết cục để xác định mức độ thành công của các chính sách công như giáo dục, y tế, môi trường hoặc an sinh xã hội. Việc phân tích kết cục giúp đánh giá mức độ phù hợp của chính sách với mục tiêu đặt ra và xác định những lĩnh vực cần cải thiện.

Các tổ chức như OECD cung cấp bộ chỉ tiêu đánh giá kết cục dựa trên dữ liệu quốc tế nhằm hỗ trợ các quốc gia cải thiện hiệu quả quản trị. Các chỉ tiêu này bao gồm năng suất lao động, mức độ bất bình đẳng, chỉ số giáo dục và các thước đo bền vững. Dựa vào những kết cục này, chính phủ có thể điều chỉnh chiến lược phù hợp với thực tế và ưu tiên nguồn lực hợp lý.

Kết cục còn giúp đánh giá rủi ro và dự báo xu hướng tương lai. Khi kết hợp dữ liệu kết cục với mô hình dự báo, các nhà hoạch định chính sách có thể ước tính hiệu quả dài hạn của chương trình. Danh sách sau tóm lược những lợi ích chính:

  • Đánh giá mức độ hiệu quả của can thiệp.
  • Hỗ trợ phân bổ nguồn lực tối ưu.
  • Dự báo tác động xã hội và kinh tế.
  • Tăng tính minh bạch và trách nhiệm của các cơ quan quản lý.
Nhờ vai trò này, kết cục trở thành công cụ quan trọng để nâng cao chất lượng chính sách quốc gia.

Ứng dụng của kết cục trong phân tích rủi ro

Trong phân tích rủi ro, kết cục là cơ sở để mô tả hậu quả của các sự kiện không mong muốn, bao gồm rủi ro tài chính, rủi ro thiên tai hoặc rủi ro an toàn lao động. Các mô hình phân tích rủi ro sử dụng kết cục để tính toán mức độ thiệt hại dự kiến, xác định các yếu tố nguy cơ và đề xuất chiến lược giảm thiểu. Ví dụ, trong tài chính, kết cục có thể là mức tổn thất dự kiến khi biến động thị trường vượt ngoài dự đoán.

Trong lĩnh vực an toàn lao động, kết cục thường được mô tả dưới dạng số vụ tai nạn, mức độ thương tích hoặc thời gian mất khả năng lao động. Các chuyên gia phân tích dữ liệu này để xác định xu hướng và đưa ra giải pháp phòng ngừa. Trong phòng chống thiên tai, kết cục được sử dụng để mô tả mức độ tàn phá của bão, động đất hoặc lũ lụt, giúp nhà quản lý xây dựng kế hoạch ứng phó dựa trên kịch bản rủi ro.

Các ngành áp dụng phân tích rủi ro đều dựa vào kết cục để cải thiện khả năng dự báo và nâng cao năng lực ứng phó. Việc mô hình hóa kết cục thông qua dữ liệu lịch sử và mô phỏng giúp xây dựng hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả hơn. Nhờ đó, kết cục trở thành một phần quan trọng trong chiến lược quản trị rủi ro hiện đại.

Tài liệu tham khảo

  • World Health Organization. Health Indicators and Outcomes. Truy cập tại: https://www.who.int
  • Centers for Disease Control and Prevention. Public Health Metrics. Truy cập tại: https://www.cdc.gov
  • American Psychological Association. Behavioral Outcome Studies. Truy cập tại: https://www.apa.org
  • OECD. Policy Outcome Analysis. Truy cập tại: https://www.oecd.org
  • ResearchGate. Outcome Measurement in Scientific Research. Truy cập tại: https://www.researchgate.net

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kết cục:

Kết quả sơ sinh của trẻ sinh cực non từ Mạng lưới Nghiên cứu Sơ sinh NICHD Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 126 Số 3 - Trang 443-456 - 2010
MỤC TIÊU:Bài báo này trình bày dữ liệu từ Mạng lưới Nghiên cứu Sơ sinh của Viện Eunice Kennedy Shriver về Sức khỏe Trẻ em và Phát triển Con người về chăm sóc và tỷ lệ mắc bệnh cũng như tử vong ở trẻ sinh rất nhẹ cân, theo tuổi thai (GA).PHƯƠNG PHÁP:Dữ liệu về giai đoạn trước sinh/sơ sinh đã được thu thập cho 9575 trẻ sơ sinh có GA cực thấp (22–28 tuần) và trọng lượng sinh rất thấp (401–1500 g) đượ... hiện toàn bộ
Phân tích bộ gen về đa dạng, cấu trúc quần thể, độc lực và kháng kháng sinh trong Klebsiella pneumoniae, một mối đe dọa cấp bách đối với y tế công cộng Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 112 Số 27 - 2015
Tầm quan trọng Klebsiella pneumoniae đang nhanh chóng trở nên không thể điều trị bằng cách sử dụng các loại kháng sinh hàng đầu. Điều này đặc biệt gây phiền toái trong các bệnh viện, nơi nó gây ra một loạt các nhiễm khuẩn cấp tính. Để tiếp cận việc kiểm soát vi khuẩn này, đầu tiên chúng ta cần xác định đó là gì và nó biến đổi di truyền như thế nào. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xác định các c... hiện toàn bộ
#Klebsiella pneumoniae #đa dạng bộ gen #cấu trúc quần thể #độc lực #kháng thuốc kháng sinh #y tế công cộng #bệnh viện #nhiễm khuẩn cấp tính #gen di truyền #phân tích bộ gen #hồ sơ gen #kết cục bệnh.
Cảm Xúc Tích Cực Của Nhân Viên Và Kết Quả Tích Cực Tại Nơi Làm Việc Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 5 Số 1 - Trang 51-71 - 1994
Bài báo này dựa vào các tài liệu trong tâm lý học, xã hội học và hành vi tổ chức để phát triển một khung khái niệm xác định cách cảm xúc tích cực giúp nhân viên đạt được kết quả thuận lợi tại nơi làm việc. Chúng tôi đề xuất rằng cảm nhận và thể hiện cảm xúc tích cực trong công việc có những hậu quả tích cực đối với: (1) nhân viên độc lập với các mối quan hệ với người khác (ví dụ: sự kiên trì lớn h... hiện toàn bộ
Glycation, Glycoxidation và Kết nối chéo của Collagen Da thấp hơn ở những người điều trị dài hạn tích cực so với liệu pháp thông thường cho bệnh tiểu đường loại 1: Sự liên quan sẩn phẩm collagen gylcated so với HbA1c như là chỉ số của biến chứng tiểu đường. Nhóm Nghiên cứu bổ trợ Collagen Da DCCT. Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 48 Số 4 - Trang 870-880 - 1999
Mối quan hệ giữa kiểm soát đường huyết dài hạn tích cực và các chỉ số glycation của collagen da (furosine), glycoxidation (pentosidine và N(epsilon)-[carboxymethyl]-lysine [CML]), và kết nối chéo (tính hòa tan trong acid và pepsin) được nghiên cứu trên 216 bệnh nhân mắc tiểu đường loại 1 từ các nhóm chủ động phòng ngừa và can thiệp thứ cấp của Thử nghiệm Kiểm soát và Biến chứng Tiểu đường. So sánh... hiện toàn bộ
#glycation #glycoxidation #collagen #type 1 diabetes #diabetic complications #intensive treatment #conventional therapy
Các sự kiện bất lợi trong thời thơ ấu như là yếu tố nguy cơ cho các kết quả sức khỏe tâm thần tiêu cực Dịch bởi AI
Psychiatric Annals - Tập 37 Số 5 - 2007

Sự giải quyết thành công các nhiệm vụ phát triển trong thời thơ ấu từ lâu đã được công nhận là rất quan trọng đối với sức khỏe tâm thần của người lớn. Cụ thể, các nhà lý thuyết như Sigmund Freud, Erik Erikson và Jean Piaget cho rằng việc thương lượng các giai đoạn phát triển con người tạo điều kiện cho sự thích ứng tâm lý xã hội và nhận thức, đồng thời là rất cần thiết cho sự xuất hiện của sự s... hiện toàn bộ

#Sự kiện bất lợi trong thời thơ ấu #sức khỏe tâm thần #lạm dụng #chấn thương tâm lý #phát triển trẻ em
Truyền Thông Đại Chúng và Phòng Ngừa Vấn Đề Hành Vi Trẻ Em: Đánh Giá Một Bộ Phim Truyền Hình Để Thúc Đẩy Kết Quả Tích Cực Cho Cha Mẹ và Trẻ Em Dịch bởi AI
Journal of Child Psychology and Psychiatry and Allied Disciplines - Tập 41 Số 7 - Trang 939-948 - 2000
Bài báo này xem xét tác động của một bộ phim truyền hình gồm 12 tập, “Các Gia Đình”, đến hành vi phiền nhiễu của trẻ em và sự điều chỉnh của gia đình. Can thiệp truyền thông này là bước đầu tiên trong chiến lược hỗ trợ cha mẹ và gia đình can thiệp sớm năm cấp độ, được biết đến với tên gọi Triple P (Chương Trình Làm Cha Mẹ Tích Cực). Năm mươi sáu cha mẹ của những đứa trẻ từ 2 đến 8 tuổi được phân c... hiện toàn bộ
Tác động của các biến chứng thần kinh và y tế đến kết quả sau 3 tháng ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
European Journal of Neurology - Tập 15 Số 12 - Trang 1324-1331 - 2008
Mục tiêu:  Đánh giá tác động của các biến chứng thần kinh và y tế đến kết quả sau 3 tháng ở những bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính.Phương pháp:  Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu theo dõi các biến chứng ở tất cả bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính liên tiếp được nhập viện trong vòng 7 ngày kể từ khi khởi phát tại bốn bệnh viện đại học trong suốt một năm. Dữ liệu cơ bản và kết qu... hiện toàn bộ
Dự đoán diễn tiến và kết quả của rối loạn lưỡng cực: Một bài tổng quan Dịch bởi AI
European Psychiatry - Tập 25 Số 6 - Trang 328-333 - 2010
Tóm tắtMặc dù có nhiều tiến bộ trong điều trị bằng thuốc và không dùng thuốc, rối loạn lưỡng cực thường đi kèm với nhiều lần tái phát và suy giảm chức năng tâm lý. Mức độ mà các phương pháp điều trị hiện đại ảnh hưởng đến diễn tiến tự nhiên của rối loạn tâm thần vẫn chưa rõ ràng. Việc dự đoán diễn biến và kết quả của rối loạn lưỡng cực tiếp tục là một thách thức, mặc dù đã có nhiều nỗ lực nghiên c... hiện toàn bộ
Tác hại là gì? Nhận thức của nhà tư vấn di truyền về các tác động tiêu cực của việc cung cấp dịch vụ di truyền bởi các chuyên gia không chuyên về di truyền Dịch bởi AI
Journal of Genetic Counseling - Tập 23 Số 1 - Trang 48-63 - 2014
Tóm tắtCác tài liệu tự thuật gợi ý rằng một số bệnh nhân đã trải qua những hậu quả tiêu cực do nhận được dịch vụ di truyền từ các nhà cung cấp không chuyên về di truyền, nhưng bằng chứng thực nghiệm về những sự kiện này và hậu quả của chúng còn hạn chế. Nghiên cứu này đã khảo sát nhận thức của các nhà tư vấn di truyền về sự xuất hiện của những sự kiện như vậy tại tiểu bang Minnesota. Hai mươi lăm ... hiện toàn bộ
#dich vụ di truyền #nhà tư vấn di truyền #kết quả tiêu cực #tổn thương tâm lý-xã hội #yếu tố quản lý y tế
Tổng số: 299   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10